邮箱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 邮箱

  1. hộp thư
    yóuxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他把信投进了邮箱
tā bǎ xìn tóujìn le yóuxiāng
anh ấy đã bỏ những lá thư vào hộp thư
谷歌邮箱
gǔgē yóuxiāng
Gmail
电子邮箱
diànzǐyóuxiāng
e-mail

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc