Tiếng Trung giản thể

邮资

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 邮资

  1. bưu phí
    yóuzī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你有没有邮资价目表?
nǐ yǒuméiyǒu yóuzī jiàmùbiǎo ?
bạn có một danh sách bưu chính?
请问这包裹寄温哥华要多少邮资?
qǐngwèn zhè bāoguǒ jì wēngēhuá yào duōshǎo yóuzī ?
bưu phí cho gói hàng này đến Vancouver là bao nhiêu?
一封航空信的邮资是五十美分
yīfēng hángkōngxìn de yóuzī shì wǔshí měifēn
bưu phí cho một lá thư đường hàng không là năm mươi xu
邮资是另计的
yóuzī shì lìng jì de
bưu chính là thêm
邮资免付
yóuzī miǎn fù
bưu chính miễn phí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc