Trang chủ>邮递员

Tiếng Trung giản thể

邮递员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 邮递员

  1. người phát thơ
    yóudìyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

邮递员把信从门底下塞入
yóudìyuán bǎ xìncóng mén dǐxià sāirù
người đưa thư dán lá thư dưới cửa
我认识那个邮递员
wǒ rènshi nàgè yóudìyuán
Tôi biết người đưa thư
邮递员的信袋
yóudìyuán de xìn dài
túi thư của người đưa thư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc