Tiếng Trung giản thể

邻座

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 邻座

  1. láng giềng
    línzuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我邻座在人之间的,我和把它放下来在我脚边
wǒ línzuò zài rén zhījiān de , wǒ hé bǎ tā fàng xiàlái zài wǒ jiǎobiān
Tôi đã đặt nó xuống bằng chân giữa tôi và người đàn ông ở ghế bên cạnh
偷看邻座一眼
tōukàn línzuò yīyǎn
lén nhìn hàng xóm của bạn
把脸转向邻座的人
bǎ liǎn zhuǎnxiàng línzuò de rén
quay mặt sang người bên cạnh bạn
同车邻座的人
tóng chē línzuò de rén
hàng xóm vận chuyển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc