Tiếng Trung giản thể
邻座
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我邻座在人之间的,我和把它放下来在我脚边
wǒ línzuò zài rén zhījiān de , wǒ hé bǎ tā fàng xiàlái zài wǒ jiǎobiān
Tôi đã đặt nó xuống bằng chân giữa tôi và người đàn ông ở ghế bên cạnh
偷看邻座一眼
tōukàn línzuò yīyǎn
lén nhìn hàng xóm của bạn
把脸转向邻座的人
bǎ liǎn zhuǎnxiàng línzuò de rén
quay mặt sang người bên cạnh bạn
同车邻座的人
tóng chē línzuò de rén
hàng xóm vận chuyển