Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
郁积
Tiếng Trung giản thể
郁积
Thêm vào danh sách từ
sầu muộn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 郁积
sầu muộn
yùjī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
郁积已久的哀怨
yùjī yǐ jiǔde āiyuàn
sự than phiền dồn nén
郁积仇恨
yùjī chóuhèn
hận thù âm ỉ
郁积在心里的难过
yùjī zàixīn lǐ de nánguò
nỗi buồn dồn nén trong tim
Các ký tự liên quan
郁
积
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc