Tiếng Trung giản thể

郁积

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 郁积

  1. sầu muộn
    yùjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

郁积已久的哀怨
yùjī yǐ jiǔde āiyuàn
sự than phiền dồn nén
郁积仇恨
yùjī chóuhèn
hận thù âm ỉ
郁积在心里的难过
yùjī zàixīn lǐ de nánguò
nỗi buồn dồn nén trong tim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc