Tiếng Trung giản thể

郁闷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 郁闷

  1. ảm đạm, chán nản
    yùmèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

郁闷情绪
yùmèn qíngxù
tâm trạng chán nản
她比表面上更郁闷
tā bǐ biǎomiànshàng gēng yùmèn
cô ấy còn chán nản hơn cô ấy có vẻ
他心情郁闷
tā xīnqíng yùmèn
anh ấy cảm thấy màu xanh
他在这所房子里感到郁闷
tā zài zhè suǒ fángzǐ lǐ gǎndào yùmèn
anh ấy cảm thấy chán nản trong ngôi nhà này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc