Thứ tự nét
Ý nghĩa của 部
- bù
- bù
- bù
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
推荐一部电视剧
tuījiàn yībù diànshìjù
giới thiệu cho tôi một bộ phim truyền hình
几部名著
jībù míngzhù
một số tác phẩm đáng chú ý
一部电影
yībù diànyǐng
phim
编辑部
biānjíbù
bộ phận biên tập
宣传部
xuānchuánbù
phòng công khai
政府部门
zhèngfǔbùmén
khu vực chính phủ
科学部门
kēxué bùmén
chi nhánh của khoa học
南部
nánbù
Vùng phía nam