部分

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 部分

  1. phần
    bùfen
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

部分地改变
bùfen de gǎibiàn
thay đổi một phần
完成一部分工作
wánchéng yī bùfen gōngzuò
để hoàn thành một phần công việc
分两部分
fēn liǎng bùfen
chia thành hai phần
大部分
dà bùfen
số đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc