Tiếng Trung giản thể

部族

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 部族

  1. bộ lạc
    bùzú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他者了是部族里的最后一名幸存
tā zhě le shì bùzú lǐ de zuìhòu yīmíng xìngcún
anh ấy là người sống sót cuối cùng của bộ lạc
部族的所有成员都在这儿
bùzú de suǒyǒu chéngyuán dū zài zhèér
tất cả các thành viên của bộ lạc đều ở đây
文明化五部族
wénmíng huà wǔ bùzú
năm bộ lạc văn minh
游牧部族
yóumù bùzú
bộ lạc du mục
北方的部族
běifāng de bùzú
bộ lạc của phương bắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc