Tiếng Trung giản thể
部族
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他者了是部族里的最后一名幸存
tā zhě le shì bùzú lǐ de zuìhòu yīmíng xìngcún
anh ấy là người sống sót cuối cùng của bộ lạc
部族的所有成员都在这儿
bùzú de suǒyǒu chéngyuán dū zài zhèér
tất cả các thành viên của bộ lạc đều ở đây
文明化五部族
wénmíng huà wǔ bùzú
năm bộ lạc văn minh
游牧部族
yóumù bùzú
bộ lạc du mục
北方的部族
běifāng de bùzú
bộ lạc của phương bắc