Tiếng Trung giản thể
部落
Thứ tự nét
Ví dụ câu
未开化的部落
wèi kāihuà de bùluò
bộ lạc hoang dã
部落社会
bùluò shèhuì
xã hội bộ lạc
原始部落
yuánshǐ bùluò
bộ lạc nguyên thủy
部落联盟
bùluò liánméng
liên minh bộ lạc
部落语言
bùluò yǔyán
ngôn ngữ bộ lạc
游牧部落
yóumù bùluò
bộ lạc du mục