Thứ tự nét
Ví dụ câu
行政部门的人员
hángzhèngbùmén de rényuán
nhân viên phòng hành chính
工业部门
gōngyèbùmén
bộ phận công nghiệp
生产控制部门
shēngchǎn kòngzhì bùmén
bộ phận kiểm soát sản xuất
销售部门
xiāoshòu bùmén
phòng kinh doanh
营销部门
yíngxiāo bùmén
bộ phận tiếp thị