Trang chủ>都…了

Tiếng Trung giản thể

都…了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 都…了

  1. đã sẵn sàng
    dōu…le
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她眼睛都哭肿了
tā yǎnjīng dū kūzhǒng le
mắt cô ấy sưng húp vì khóc
蜡烛都点着了
làzhú dū diǎnzháo le
những ngọn nến đã được thắp sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc