都市

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 都市

  1. thành phố, đô thị
    dūshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

都市的浪漫
dūshì de làngmàn
sự lãng mạn của thủ đô
都市生活
dūshì shēnghuó
cuộc sống thành thị
都市化
dūshìhuà
đô thị hóa
都市国家
dūshì guójiā
quốc gia đô thị
都市经济
dūshì jīngjì
kinh tế đô thị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc