Tiếng Trung giản thể

鄙夷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鄙夷

  1. mà coi thường
    bǐyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鄙夷地斜视了一眼
bǐyí dì xiéshì le yīyǎn
cái nhìn khinh bỉ
投去鄙夷的目光
tóu qù bǐyí de mùguāng
ném một cái nhìn khinh bỉ
鄙夷的神情
bǐyí de shénqíng
cái nhìn khinh thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc