Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
鄙夷
Tiếng Trung giản thể
鄙夷
Thêm vào danh sách từ
mà coi thường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鄙夷
mà coi thường
bǐyí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
鄙夷地斜视了一眼
bǐyí dì xiéshì le yīyǎn
cái nhìn khinh bỉ
投去鄙夷的目光
tóu qù bǐyí de mùguāng
ném một cái nhìn khinh bỉ
鄙夷的神情
bǐyí de shénqíng
cái nhìn khinh thường
Các ký tự liên quan
鄙
夷
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc