酒店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 酒店

  1. quán bar, nhà hàng, khách sạn
    jiǔdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

预订一个酒店房间
yùdìng yígè jiǔdiàn fángjiān
đặt phòng khách sạn
五星级酒店
wǔxīngjí jiǔdiàn
Khách Sạn năm sao
四季酒店
sìjì jiǔdiàn
Khách sạn bốn Mùa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc