Tiếng Trung giản thể

酒杯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 酒杯

  1. cốc rượu
    jiǔbēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把酒杯倒满
bǎ jiǔbēi dǎo mǎn
rót đầy cốc rượu
为什么酒杯都空的?
wéishènmǒ jiǔbēi dū kōngde ?
tại sao tất cả các ly rượu đều trống rỗng?
端起酒杯
duān qǐ jiǔbēi
nâng ly

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc