Tiếng Trung giản thể
酩酊
Thứ tự nét
Ví dụ câu
会在酩酊之时突然现身
huì zài mǐngdǐng zhī shí tūrán xiànshēn
có thể đột nhiên xuất hiện như say xỉn
同事把她灌得酩酊
tóngshì bǎ tā guàn dé mǐngdǐng
một đồng nghiệp đã khiến cô ấy say như chết
昨晚他又喝得酩酊
zuówǎn tā yòu hē dé mǐngdǐng
đêm qua anh ấy lại say xỉn