Tiếng Trung giản thể

酩酊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 酩酊

  1. say chết mất
    mǐngdǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

会在酩酊之时突然现身
huì zài mǐngdǐng zhī shí tūrán xiànshēn
có thể đột nhiên xuất hiện như say xỉn
同事把她灌得酩酊
tóngshì bǎ tā guàn dé mǐngdǐng
một đồng nghiệp đã khiến cô ấy say như chết
昨晚他又喝得酩酊
zuówǎn tā yòu hē dé mǐngdǐng
đêm qua anh ấy lại say xỉn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc