Thứ tự nét

Ý nghĩa của 酷

  1. mát mẻ
  2. mạnh
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这也太酷了吧
zhè yě tài kù le bā
thú vị thật
装酷
zhuāngkù
chơi mát mẻ
酷酷的男孩
kùkù de nánhái
cậu bé tuyệt vời
酷炫的技术
kùxuàn de jìshù
công nghệ tuyệt vời
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc