酸奶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 酸奶

  1. sữa chua, kefir
    suānnǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

酸奶是由活性培养菌制成的
suānnǎi shì yóu huóxìng péiyǎng jūn zhìchéng de
sữa chua được làm từ các nền văn hóa tích cực
希腊酸奶
xīlà suānnǎi
Sữa chua Hy Lạp
有机酸奶
yǒujī suānnǎi
sữa chua hữu cơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc