Tiếng Trung giản thể

酸性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 酸性

  1. độ chua; có tính axit
    suānxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

酸性土壤
suānxìng tǔrǎng
đất chua
弱酸性
ruòsuān xìng
độ chua thấp
酸性物质
suānxìng wùzhì
vật liệu có tính axit
酸性气体
suānxìng qìtǐ
khí axit

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc