Tiếng Trung giản thể

酸楚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 酸楚

  1. bịnh ở tim; đau buồn
    suānchǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

说不出的酸楚
shuō bù chū de suānchǔ
đắng không thể tả
酸楚的泪水
suānchǔde lèishuǐ
nước mắt chua
内心的酸楚
nèixīn de suānchǔ
nỗi buồn bên trong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc