Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 醇

  1. rượu bia
    chún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

醇化物
chúnhuà wù
người nghiện rượu
醇酒
chúnjiǔ
rượu chín
醇中毒
chún zhòngdú
ngộ độc rượu
胆固醇
dǎngùchún
cholesterol
乙醇
yǐchún
Rượu etylic
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc