Tiếng Trung giản thể
醉意
Thứ tự nét
Ví dụ câu
带有几分醉意
dàiyǒu jǐfēn zuìyì
hơi say
他已经有几分醉意了
tā yǐjīng yǒu jǐfēn zuìyì le
anh ấy hơi say
客人们都带着醉意散去了
kèrén mén dū dài zháo zuìyì sànqù le
các vị khách đều say khướt ra về
你的话语让我产生醉意
nǐ de huàyǔ ràng wǒ chǎnshēng zuìyì
lời nói của bạn làm cho tôi say