Tiếng Trung giản thể

醉意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 醉意

  1. dấu hiệu hoặc cảm giác say
    zuìyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带有几分醉意
dàiyǒu jǐfēn zuìyì
hơi say
他已经有几分醉意了
tā yǐjīng yǒu jǐfēn zuìyì le
anh ấy hơi say
客人们都带着醉意散去了
kèrén mén dū dài zháo zuìyì sànqù le
các vị khách đều say khướt ra về
你的话语让我产生醉意
nǐ de huàyǔ ràng wǒ chǎnshēng zuìyì
lời nói của bạn làm cho tôi say

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc