Tiếng Trung giản thể
醉醺醺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
整天醉醺醺
zhěngtiān zuìxūnxūn
say suốt cả ngày
一群醉醺醺的人
yīqún zuìxūnxūn de rén
một đám đông say rượu
醉醺醺的样子
zuìxūnxūn de yàngzǐ
cái nhìn say xỉn
醉醺醺的面孔
zuìxūnxūn de miànkǒng
khuôn mặt say xỉn
他喝得醉醺醺的
tā hē dé zuìxūnxūn de
anh ta say