Trang chủ>醉醺醺

Tiếng Trung giản thể

醉醺醺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 醉醺醺

  1. say rượu
    zuìxūnxūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

整天醉醺醺
zhěngtiān zuìxūnxūn
say suốt cả ngày
一群醉醺醺的人
yīqún zuìxūnxūn de rén
một đám đông say rượu
醉醺醺的样子
zuìxūnxūn de yàngzǐ
cái nhìn say xỉn
醉醺醺的面孔
zuìxūnxūn de miànkǒng
khuôn mặt say xỉn
他喝得醉醺醺的
tā hē dé zuìxūnxūn de
anh ta say

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc