Tiếng Trung giản thể
采光
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这采光甚佳个房间有十来扇窗户,
zhè cǎiguāng shènjiā gè fángjiān yǒu shí lái shàn chuānghù ,
căn phòng được chiếu sáng tốt bởi hàng chục cửa sổ
采光好的地方
cǎiguāng hǎode dìfāng
một nơi có ánh sáng tốt
这些窗户采光及通风性能良好
zhèixiē chuānghù cǎiguāng jí tōngfēng xìngnéng liánghǎo
những cửa sổ này cho phép ánh sáng và thông gió tốt