Tiếng Trung giản thể

采光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 采光

  1. ánh sáng tự nhiên
    cǎiguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这采光甚佳个房间有十来扇窗户,
zhè cǎiguāng shènjiā gè fángjiān yǒu shí lái shàn chuānghù ,
căn phòng được chiếu sáng tốt bởi hàng chục cửa sổ
采光好的地方
cǎiguāng hǎode dìfāng
một nơi có ánh sáng tốt
这些窗户采光及通风性能良好
zhèixiē chuānghù cǎiguāng jí tōngfēng xìngnéng liánghǎo
những cửa sổ này cho phép ánh sáng và thông gió tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc