Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
采掘
Tiếng Trung giản thể
采掘
Thêm vào danh sách từ
khai thác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 采掘
khai thác
cǎijué
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
采掘煤炭
cǎijué méitàn
khai thác than
采掘石油
cǎijué shíyóu
để chiết xuất dầu
采掘工业
cǎijué gōngyè
công nghiệp khai khoáng
采掘矿物
cǎijué kuàngwù
khai thác khoáng sản
采掘区域
cǎijué qūyù
Khu vực khai thác mỏ
Các ký tự liên quan
采
掘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc