Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
采摘
Tiếng Trung giản thể
采摘
Thêm vào danh sách từ
để chọn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 采摘
để chọn
cǎizhāi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
从树上采摘一个梨
cóng shùshàng cǎizhāi yígè lí
nhổ một quả lê trên cây
不要采摘花草
búyào cǎizhāi huācǎo
đừng hái hoa
苹果采摘
píngguǒ cǎizhāi
hái táo
Các ký tự liên quan
采
摘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc