Tiếng Trung giản thể

采摘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 采摘

  1. để chọn
    cǎizhāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从树上采摘一个梨
cóng shùshàng cǎizhāi yígè lí
nhổ một quả lê trên cây
不要采摘花草
búyào cǎizhāi huācǎo
đừng hái hoa
苹果采摘
píngguǒ cǎizhāi
hái táo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc