采用

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 采用

  1. sử dụng
    cǎiyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

需要采用各种工具
xūyào cǎiyòng gèzhǒng gōngjù
nó cần thiết để sử dụng các phương tiện khác nhau
总部采用的技术
zǒngbù cǎiyòng de jìshù
công nghệ được sử dụng bởi trụ sở chính
采用的方法
cǎiyòng de fāngfǎ
các phương pháp được sử dụng
避免采用保护主义措施
bìmiǎn cǎiyòng bǎohùzhǔyì cuòshī
để tránh áp dụng các biện pháp bảo hộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc