Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
采访
HSK 5
New HSK 4
采访
Thêm vào danh sách từ
có một cuộc phỏng vấn với
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 采访
có một cuộc phỏng vấn với
cǎifǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我接受电视采访
wǒ jiēshòu diànshì cǎifǎng
Tôi đã được phỏng vấn trên TV
采访教育部长
cǎifǎng jiàoyù bùzhǎng
phỏng vấn Bộ trưởng Bộ Giáo dục
采访记者
cǎifǎng jìzhě
phóng viên điều tra
向某人采访
xiàng mǒurén cǎifǎng
để phỏng vấn sb.
Các ký tự liên quan
采
访
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc