Thứ tự nét

Ý nghĩa của 采访

  1. có một cuộc phỏng vấn với
    cǎifǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我接受电视采访
wǒ jiēshòu diànshì cǎifǎng
Tôi đã được phỏng vấn trên TV
采访教育部长
cǎifǎng jiàoyù bùzhǎng
phỏng vấn Bộ trưởng Bộ Giáo dục
采访记者
cǎifǎng jìzhě
phóng viên điều tra
向某人采访
xiàng mǒurén cǎifǎng
để phỏng vấn sb.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc