里头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 里头

  1. nội bộ
    lǐtou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

待在里头
dài zài lǐtou
ở bên trong
封面里头
fēngmiàn lǐtou
bên trong bìa
一句话里头
yījùhuà lǐtou
bên trong một câu
在咖啡厅里头
zài kāfēitīng lǐtou
bên trong quán cà phê

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc