Tiếng Trung giản thể
里屋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
家里我到里屋学习来了客人,妈妈用眼神暗示
jiālǐ wǒ dào lǐwū xuéxí lái le kèrén , māmā yòng yǎnshén ànshì
có khách ở nhà, và mẹ tôi ám chỉ tôi học ở phòng sau với đôi mắt của bà
他躲在里屋不出来
tā duǒ zài lǐwū bù chūlái
anh ấy trốn trong phòng sau
把客人让进里屋
bǎ kèrén ràng jìn lǐwū
để cho khách vào phòng sau