Tiếng Trung giản thể

里屋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 里屋

  1. Phòng bên trong
    lǐwū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家里我到里屋学习来了客人,妈妈用眼神暗示
jiālǐ wǒ dào lǐwū xuéxí lái le kèrén , māmā yòng yǎnshén ànshì
có khách ở nhà, và mẹ tôi ám chỉ tôi học ở phòng sau với đôi mắt của bà
他躲在里屋不出来
tā duǒ zài lǐwū bù chūlái
anh ấy trốn trong phòng sau
把客人让进里屋
bǎ kèrén ràng jìn lǐwū
để cho khách vào phòng sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc