Tiếng Trung giản thể

里程

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 里程

  1. số dặm
    lǐchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往返里程
wǎngfǎn lǐchéng
khoảng cách khứ hồi
行驶里程
xíngshǐ lǐchéng
số dặm
里程标
lǐchéng biāo
bài khoảng cách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc