Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
里边
New HSK 1
里边
Thêm vào danh sách từ
ở bên trong
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 里边
ở bên trong
lǐbiān; lǐbian
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把名字写在书里边
bǎ míngzì xiězài shū lǐbiān
ghi tên của một người vào một cuốn sách
请里边坐
qǐng lǐbiān zuò
vui lòng ngồi bên trong
屋子里边
wūzǐ lǐbiān
trong nhà
Các ký tự liên quan
里
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc