里边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 里边

  1. ở bên trong
    lǐbiān; lǐbian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把名字写在书里边
bǎ míngzì xiězài shū lǐbiān
ghi tên của một người vào một cuốn sách
请里边坐
qǐng lǐbiān zuò
vui lòng ngồi bên trong
屋子里边
wūzǐ lǐbiān
trong nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc