里面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 里面

  1. nội bộ
    lǐmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

里面太黑
lǐmiàn tài hēi
nó quá tối bên trong
往里面看
wǎng lǐmiàn kàn
nhìn vào bên trong
箱子里面
xiāngzǐ lǐmiàn
bên trong hộp
关在里面
guān zàilǐmiàn
thanh trong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc