Dịch của 里 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 里
- bên trong, tronglǐ
- số đo chiều dài = 0,5 kmlǐ
- làng quêlǐ
Ví dụ câu cho 里
放在包里
fàng zài bāo lǐ
để trong một cái túi
我的心里
wǒ de xīnlǐ
trong tim tôi
在家里
zài jiālǐ
ở nhà
千里之行
qiānlǐzhīháng
một cuộc hành trình ngàn li
千里迢迢
qiānlǐtiáotiáo
từ những vùng xa xôi
野
yě
hoang dại
埋
mái
chôn
理
lǐ
giải quyết