Dịch của 里 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 里

Ý nghĩa của 里

  1. bên trong, trong
  2. số đo chiều dài = 0,5 km
  3. làng quê

Ví dụ câu cho 里

放在包里
fàng zài bāo lǐ
để trong một cái túi
我的心里
wǒ de xīnlǐ
trong tim tôi
在家里
zài jiālǐ
ở nhà
千里之行
qiānlǐzhīháng
một cuộc hành trình ngàn li
千里迢迢
qiānlǐtiáotiáo
từ những vùng xa xôi
hoang dại
mái
chôn
giải quyết
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc