Ví dụ câu
脚步重
jiǎobù zhòng
bước đi nặng nề
铁比木头重
tiě bǐ mùtou zhòng
sắt nặng hơn gỗ
抬重家具
tái zhòng jiājù
nâng đồ đạc nặng
工作很重
gōngzuò hěn zhòng
công việc rất nặng nhọc
举重
jǔzhòng
Cử tạ
买重
mǎi zhòng
mua lại
重作
zhòng zuò
làm lại
重伤
zhòngshāng
chấn thương nghiêm trọng
重味
zhòng wèi
hương vị nặng
重病
zhòngbìng
bệnh nghiêm trọng