Tiếng Trung giản thể

重塑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 重塑

  1. tái tạo lại
    chóngsù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

重塑家园
zhòngsù jiāyuán
xây dựng lại quê hương
重塑角色
zhòngsù juésè
để xây dựng lại một nhân vật
重塑国民的人文精神
zhòngsù guómín de rénwénjīngshén
để định hình lại tinh thần nhân đạo của dân tộc
生命重塑
shēngmìng zhòngsù
nhà điêu khắc của cuộc sống
重塑美国
zhòngsù měiguó
làm lại nước Mỹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc