Tiếng Trung giản thể

重病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 重病

  1. Ốm nặng
    zhòngbìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他得了重病
tā déle zhòngbìng
anh ấy bị ốm nặng
害过重病
hài guòzhòng bìng
mắc bệnh hiểm nghèo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc