Tiếng Trung giản thể
重重
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他做啥总是顾虑重重
tā zuò shá zǒngshì gùlǜchóngchóng
bất kể anh ấy làm gì, anh ấy luôn có rất nhiều nỗi sợ hãi
他冲破了重重阻力
tā chōngpò le chóngchóng zǔlì
anh ấy đánh bại tỷ lệ cược
矛盾重重
máodùn chóngchóng
nhiều mâu thuẫn
克服重重困难
kèfú chóngchóng kùnnán
vượt qua nhiều khó khăn
重重阻碍
chóngchóng zǔài
nhiều trở ngại