Tiếng Trung giản thể

重重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 重重

  1. nhiều
    chóngchóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他做啥总是顾虑重重
tā zuò shá zǒngshì gùlǜchóngchóng
bất kể anh ấy làm gì, anh ấy luôn có rất nhiều nỗi sợ hãi
他冲破了重重阻力
tā chōngpò le chóngchóng zǔlì
anh ấy đánh bại tỷ lệ cược
矛盾重重
máodùn chóngchóng
nhiều mâu thuẫn
克服重重困难
kèfú chóngchóng kùnnán
vượt qua nhiều khó khăn
重重阻碍
chóngchóng zǔài
nhiều trở ngại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc