Tiếng Trung giản thể

重音

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 重音

  1. căng thẳng
    zhòngyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

重音在第一音节
zhòngyīn zài dìyī yīnjié
trọng âm ở âm tiết đầu tiên
无重音的重音
wú zhòngyīn de zhòngyīn
âm tiết không nhấn
点上重音
diǎn shàng zhòngyīn
chỉ ra căng thẳng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc