Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
野牦牛
Tiếng Trung giản thể
野牦牛
Thêm vào danh sách từ
yak hoang dã
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 野牦牛
yak hoang dã
yěmáoniú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在可可西里发现野牦牛
zài kěkěxīlǐ fāxiàn yěmáoniú
tìm bò Tây Tạng hoang dã trong khu bảo tồn thiên nhiên Kekexili
他们看到了野牦牛
tāmen kàn dàole yěmáoniú
những con bò Tây Tạng hoang dã đã nhìn thấy
Các ký tự liên quan
野
牦
牛
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc