Trang chủ>野牦牛

Tiếng Trung giản thể

野牦牛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 野牦牛

  1. yak hoang dã
    yěmáoniú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在可可西里发现野牦牛
zài kěkěxīlǐ fāxiàn yěmáoniú
tìm bò Tây Tạng hoang dã trong khu bảo tồn thiên nhiên Kekexili
他们看到了野牦牛
tāmen kàn dàole yěmáoniú
những con bò Tây Tạng hoang dã đã nhìn thấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc