野生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 野生

  1. hoang dại
    yěshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

野生草莓
yěshēng cǎoméi
râu rừng
保护野生生命
bǎohù yěshēng shēngmìng
bảo vệ động vật hoang dã
野生植物
yěshēngzhíwù
cây rừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc