Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
野生
New HSK 6
野生
Thêm vào danh sách từ
hoang dại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 野生
hoang dại
yěshēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
野生草莓
yěshēng cǎoméi
râu rừng
保护野生生命
bǎohù yěshēng shēngmìng
bảo vệ động vật hoang dã
野生植物
yěshēngzhíwù
cây rừng
Các ký tự liên quan
野
生
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc