Trang chủ>野生动物

Tiếng Trung giản thể

野生动物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 野生动物

  1. động vật hoang da
    yěshēng dòngwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

许多野生动物在夜间觅食
xǔduō yěshēngdòngwù zài yèjiān mìshí
nhiều loài động vật hoang dã tìm kiếm thức ăn vào ban đêm
野生动物保护协会
yěshēng dòngwù bǎohù xiéhuì
hiệp hội bảo vệ và bảo tồn động vật hoang dã
濒危的野生动物
bīnwēi de yěshēngdòngwù
động vật hoang dã trên bờ vực tuyệt chủng
野生动物园
yěshēngdòngwùyuán
công viên động vật hoang dã
大量野生动物
dà liáng yěshēngdòngwù
một số lượng lớn động vật hoang dã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc