Tiếng Trung giản thể
野生动物
Thứ tự nét
Ví dụ câu
许多野生动物在夜间觅食
xǔduō yěshēngdòngwù zài yèjiān mìshí
nhiều loài động vật hoang dã tìm kiếm thức ăn vào ban đêm
野生动物保护协会
yěshēng dòngwù bǎohù xiéhuì
hiệp hội bảo vệ và bảo tồn động vật hoang dã
濒危的野生动物
bīnwēi de yěshēngdòngwù
động vật hoang dã trên bờ vực tuyệt chủng
野生动物园
yěshēngdòngwùyuán
công viên động vật hoang dã
大量野生动物
dà liáng yěshēngdòngwù
một số lượng lớn động vật hoang dã