Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
野草
Tiếng Trung giản thể
野草
Thêm vào danh sách từ
cần sa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 野草
cần sa
yěcǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拔野草
bá yěcǎo
để nhổ cỏ dại
野草丛生
yěcǎo cóngshēng
cỏ dại mọc um tùm
野草横生的空地
yěcǎo héngshēngde kòngdì
bãi cỏ
根除野草
gēnchú yěcǎo
nhổ tận gốc cỏ dại
Các ký tự liên quan
野
草
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc