Tiếng Trung giản thể

野草

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 野草

  1. cần sa
    yěcǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拔野草
bá yěcǎo
để nhổ cỏ dại
野草丛生
yěcǎo cóngshēng
cỏ dại mọc um tùm
野草横生的空地
yěcǎo héngshēngde kòngdì
bãi cỏ
根除野草
gēnchú yěcǎo
nhổ tận gốc cỏ dại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc