Tiếng Trung giản thể

量变

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 量变

  1. thay đổi định lượng
    liàngbiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

量变平衡
liàngbiàn pínghéng
cân bằng định lượng
从量变到质变
cóng liàngbiàn dào zhìbiàn
từ thay đổi định lượng sang thay đổi chất lượng
量变模式
liàngbiàn móshì
mô hình định lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc