Tiếng Trung giản thể
量身定做
Thứ tự nét
Ví dụ câu
为这个季节量身定做的面料
wéi zhègè jìjié liángshēndìngzuò de miànliào
các loại vải được tạo ra đặc biệt cho mùa
专卖为胖女孩量身定做的衣服
zhuānmài wéi pàng nǚhái liángshēndìngzuò de yīfú
bán quần áo được thiết kế cho những cô gái thừa cân
很合身,就像量身定做的
hěn héshēn , jiù xiàng liángshēndìngzuò de
phù hợp tuyệt vời, giống như thiết kế riêng
量身定做的西装
liángshēndìngzuò de xīzhuāng
bộ com-lê được may đo
一套为自己量身定做的培训发展计划
yītào wéi zìjǐ liángshēndìngzuò de péixùn fāzhǎnjìhuá
một kế hoạch đào tạo và phát triển phù hợp