Tiếng Trung giản thể
金刚石
Thứ tự nét
Ví dụ câu
金刚石宠爱之物是欧洲各国国王与王后的
jīngāngshí chǒngài zhī wù shì ōuzhōugèguó guówáng yǔ wánghòu de
kim cương được ưa chuộng bởi các vị vua và hoàng hậu của châu Âu
金刚石是自然界最坚硬的物质
jīngāngshí shì zìránjiè zuì jiānyìngde wùzhì
kim cương là chất cứng nhất trong tự nhiên
金刚石储藏量
jīngāngshí chǔcáng liáng
trữ lượng kim cương
人造金刚石
rénzào jīngāngshí
kim cương nhân tạo