Trang chủ>金刚石

Tiếng Trung giản thể

金刚石

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 金刚石

  1. kim cương
    jīngāngshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

金刚石宠爱之物是欧洲各国国王与王后的
jīngāngshí chǒngài zhī wù shì ōuzhōugèguó guówáng yǔ wánghòu de
kim cương được ưa chuộng bởi các vị vua và hoàng hậu của châu Âu
金刚石是自然界最坚硬的物质
jīngāngshí shì zìránjiè zuì jiānyìngde wùzhì
kim cương là chất cứng nhất trong tự nhiên
金刚石储藏量
jīngāngshí chǔcáng liáng
trữ lượng kim cương
人造金刚石
rénzào jīngāngshí
kim cương nhân tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc