Tiếng Trung giản thể

金库

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 金库

  1. kho bạc
    jīnkù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

金库不可能被弄开
jīnkù bùkěnéng bèi nòngkāi
kho tiền không thể mở được
他怎么进得去金库?
tā zěnme jìn dé qù jīnkù ?
Làm thế nào anh ta có thể vào được hầm?
金库里少了什么?
jīnkù lǐ shǎole shénme ?
cái gì còn thiếu trong kho tiền?
国家金库
guójiā jīnkù
kho bạc Nhà nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc