Tiếng Trung giản thể
金库
Thứ tự nét
Ví dụ câu
金库不可能被弄开
jīnkù bùkěnéng bèi nòngkāi
kho tiền không thể mở được
他怎么进得去金库?
tā zěnme jìn dé qù jīnkù ?
Làm thế nào anh ta có thể vào được hầm?
金库里少了什么?
jīnkù lǐ shǎole shénme ?
cái gì còn thiếu trong kho tiền?
国家金库
guójiā jīnkù
kho bạc Nhà nước