Trang chủ>金碧辉煌

Tiếng Trung giản thể

金碧辉煌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 金碧辉煌

  1. chói lọi và tráng lệ
    jīnbì huīhuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看起来金碧辉煌
kànqǐlái jīnbìhuīhuáng
trông rực rỡ và tráng lệ
住进金碧辉煌的酒店
zhùjìn jīnbìhuīhuáng de jiǔdiàn
chiếm giữ khách sạn lộng lẫy và tráng lệ
满屋子金碧辉煌
mǎnwū zǐ jīnbìhuīhuáng
căn phòng đầy rực rỡ và tráng lệ
金碧辉煌的宫殿
jīnbìhuīhuáng de gōngdiàn
cung điện rực rỡ và tráng lệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc