Tiếng Trung giản thể
金碧辉煌
Thứ tự nét
Ví dụ câu
看起来金碧辉煌
kànqǐlái jīnbìhuīhuáng
trông rực rỡ và tráng lệ
住进金碧辉煌的酒店
zhùjìn jīnbìhuīhuáng de jiǔdiàn
chiếm giữ khách sạn lộng lẫy và tráng lệ
满屋子金碧辉煌
mǎnwū zǐ jīnbìhuīhuáng
căn phòng đầy rực rỡ và tráng lệ
金碧辉煌的宫殿
jīnbìhuīhuáng de gōngdiàn
cung điện rực rỡ và tráng lệ