Tiếng Trung giản thể
金融危机
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不管怎么样,他们的工作也是很忙的是什么金融危机或者是制裁对俄罗斯
bùguǎn zěnmeyàng , tāmen de gōngzuò yěshì hěnmáng de shìshímó jīnróngwēijī huòzhě shì zhìcái duì éluósī
bất kể cuộc khủng hoảng tài chính hay lệnh trừng phạt có gây ra điều gì cho Nga, họ vẫn luôn có việc phải làm
金融危机期间股价骤跌
jīnróngwēijī qījiān gǔjià zhòudiē
giá cổ phiếu lao dốc trong cuộc khủng hoảng tài chính
全球金融危机
quánqiú jīnróngwēijī
cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu