Trang chủ>金融危机

Tiếng Trung giản thể

金融危机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 金融危机

  1. cuộc khủng hoảng tài chính
    jīnróng wēijī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不管怎么样,他们的工作也是很忙的是什么金融危机或者是制裁对俄罗斯
bùguǎn zěnmeyàng , tāmen de gōngzuò yěshì hěnmáng de shìshímó jīnróngwēijī huòzhě shì zhìcái duì éluósī
bất kể cuộc khủng hoảng tài chính hay lệnh trừng phạt có gây ra điều gì cho Nga, họ vẫn luôn có việc phải làm
金融危机期间股价骤跌
jīnróngwēijī qījiān gǔjià zhòudiē
giá cổ phiếu lao dốc trong cuộc khủng hoảng tài chính
全球金融危机
quánqiú jīnróngwēijī
cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc